--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trong suốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trong suốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trong suốt
+ adj
transparent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong suốt"
Những từ có chứa
"trong suốt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
within
inward
inwards
inside
interior
transpicuous
impure
mentally
inland
inboard
more...
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
trong suốt
:
transparent